Có 1 kết quả:

歹徒 dǎi tú ㄉㄞˇ ㄊㄨˊ

1/1

dǎi tú ㄉㄞˇ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evildoer
(2) malefactor
(3) gangster
(4) hoodlum

Bình luận 0